Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Gut feeling là gì? Nguồn gốc, cách dùng, phân biệt với Anxiety, Believe

Post Thumbnail

Gut feeling là cụm từ thường được dùng khi muốn nói có linh cảm về điều gì đó. Trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Gut feeling là gì, với đầy đủ nguồn gốc, cách dùng, đồng thời, phân biệt Gut feeling với Anxiety và Believe.

Kiến thức trọng tâm

Gut feeling nghĩa là linh cảm mạnh mẽ về một sự việc nào đó mà không dựa trên lý do cụ thể hay logic.

Gut feeling khác với Believe và Anxiety.

1. Gut feeling là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Gut feeling nghĩa là linh cảm mạnh mẽ về một sự việc nào đó mà không dựa trên lý do cụ thể hay logic (a strong belief about someone or something that cannot completely be explained and does not have to be decided by reasoning).

Gut feeling là cảm giác đến từ bên trong, thường không thể giải thích được bằng lý trí mà thay vào đó là từ kinh nghiệm và tiềm thức.

Gut feeling meaning
Gut feeling meaning

Ví dụ

  • When I met him for the first time, I had a gut feeling that he was trustworthy. (Khi tôi gặp anh ấy lần đầu tiên, tôi có linh cảm rằng anh ấy là người đáng tin cậy.)
  • Despite all the positive feedback, my gut feeling told me not to take the job offer. (Mặc dù có nhiều phản hồi tích cực, linh cảm của tôi mách bảo không nên nhận lời mời làm việc này.)
  • She had a gut feeling that something was wrong even before she received the bad news. (Cô ấy đã có linh cảm rằng có điều gì đó không ổn ngay cả trước khi nhận được tin xấu.)

2. Nguồn gốc của Gut feeling

Thuật ngữ Gut feeling có nguồn gốc từ thế kỷ 19. Thuật ngữ này xuất phát từ việc linh cảm thường đi kèm với phản ứng vật lý trong dạ dày (gut).

Khi gặp một tình huống nguy hiểm hoặc căng thẳng, cơ thể chúng ta có thể sản sinh adrenaline, gây ra cảm giác lạ trong dạ dày. Do đó, từ “gut” được sử dụng để mô tả trực giác mạnh mẽ này.

3. Phân biệt Gut feeling với Anxiety và Believe

  • Gut feeling là phản ứng của một người nào đó với một tình huống dựa trên trực giác hoặc bản năng, thay vì dựa trên bằng chứng hoặc logic.

Ví dụ: I had a gut feeling that we should not take this route. (Tôi có linh cảm rằng chúng ta không nên đi theo con đường này.)

  • Believe là hành động tin vào điều gì đó là đúng, thường dựa trên bằng chứng, logic hoặc tín ngưỡng của ai đó.

Ví dụ: They believe in the power of teamwork. (Họ tin vào sức mạnh của tinh thần đồng đội.)

  • Anxiety là một danh từ dùng để thể hiện sự lo lắng về tương lai hoặc một tình huống cụ thể. Sự lo lắng này là có nguyên nhân chứ không phải tự nhiên bộc phát.

Ví dụ: She often experiences anxiety before exams. (Cô ấy thường cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

4. Mẫu hội thoại với Gut feeling

Gut feeling được sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn diễn tả cảm giác bồn chồn, lo lắng về một điều gì đó không xác định.

Hội thoại 1

A: I am unsure whether to invest in this project. (Tôi không chắc có nên đầu tư vào dự án này hay không.)

B: Have you done thorough research? (Bạn đã nghiên cứu kỹ lưỡng chưa?)

A: Yes, but I still have a gut feeling that something is not right. (Rồi, nhưng tôi vẫn linh cảm có điều gì đó không ổn.)

B: Maybe your gut feeling is warning you. Sometimes intuition can be reliable. (Có thể trực giác của bạn đang cảnh báo bạn. Đôi khi trực giác có thể đúng.)

A: You are right, I will think it over before making a decision. (Bạn nói đúng, tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)

Hội thoại 2

A: Hey, are you still planning to go to that concert tonight? (Này, bạn vẫn định đi xem buổi hòa nhạc tối nay chứ?)

B: I'm not sure. I have a strange gut feeling about it. (Tôi không chắc. Tôi có một cảm giác kỳ lạ về nó.)

A: Really? What do you mean? (Thật sao? Ý bạn là gì?)

B: I don't know. It's just a sense that something might go wrong. I can't explain it. (Tôi không biết. Đó chỉ là cảm giác có điều gì đó không ổn. Tôi không thể giải thích nó.)

A: Maybe you're just overthinking it. You've been looking forward to this for weeks. (Có lẽ bạn chỉ đang nghĩ quá lên thôi. Bạn đã mong chờ nó trong nhiều tuần còn gì.)

B: I know, but sometimes my gut feeling has been right in the past.  I think I'll stay home tonight, just to be safe. (Tôi biết, nhưng đôi khi linh cảm của tôi trong quá khứ đã đúng. Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ ở nhà để đảm bảo an toàn.)

A: Alright, better safe than sorry. We can always catch the next concert together. (Được rồi, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Chúng ta luôn có thể xem buổi hòa nhạc tiếp theo cùng nhau.)

5. Một số collocations và idiom với Gut

Ngoài Gut feeling, Gut còn có thể kết hợp với nhiều từ loại khác để tạo thành các collocations và idioms dùng trong các tình huống khác nhau.

Các collocations và idioms với Gut
Các collocations và idioms với Gut

Collocations

  • Gut reaction: Trực giác, linh cảm

Ví dụ: My gut reaction was to decline the offer immediately. (Linh cảm của tôi là từ chối lời đề nghị ngay lập tức.)

  • Gut instinct: Bản năng

Ví dụ: Her gut instinct told her that something was not right about the deal. (Bản năng mách bảo cô ấy rằng có điều gì đó không ổn trong thỏa thuận này.)

  • Gut decision: Quyết định dựa trên trực giác

Ví dụ: The CEO made a gut decision to pivot the company's strategy. (Giám đốc điều hành đã đưa ra một quyết định dựa trên trực giác nhằm xoay chuyển chiến lược của công ty.)

Idioms

  • Gut-wrenching: Đau lòng, gây xúc động mạnh

Ví dụ: Watching the footage of the disaster was a gut-wrenching experience. (Xem đoạn phim về thảm họa là một trải nghiệm đau lòng.)

  • Trust your gut: Tin vào trực giác của bạn

Ví dụ: When making tough decisions, it's often best to trust your gut. (Khi đưa ra những quyết định khó khăn, tốt nhất bạn nên tin vào trực giác của mình.)

  • Go with your gut: Làm theo trực giác của bạn

Ví dụ: Despite the advice from his friends, he decided to go with his gut and start his own business. (Bất chấp lời khuyên từ bạn bè, anh ấy vẫn quyết định làm theo trực giác của  mình và bắt đầu khởi nghiệp.)

  • Spill your guts: Tiết lộ hết bí mật hoặc cảm xúc

Ví dụ: She spilled her guts to her best friend about her fears and insecurities. (Cô ấy đã tâm sự với người bạn thân nhất về nỗi sợ hãi và bất an của mình.)

6. Bài tập Gut feeling có đáp án

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: gut feeling, anxiety, believe

  1. Despite the statistics, I have a strong _______ that our team will win the championship.

  2. Her _______ often makes it difficult for her to speak in front of large crowds.

  3. Do you _______ in the concept of fate?

  4. After meeting the new manager, he couldn't shake the _______ that something was off.

  5. Before any big presentation, I always experience a lot of _______.

  6. They _______ that working hard will eventually pay off.

  7. My _______ told me to avoid that street at night, even though it seemed safe.

  8. She tried to calm her _______ by practicing deep breathing exercises.

  9. It's important to _______ in yourself and your abilities.

  10. The detective had a _______ about the suspect but needed more evidence to prove it.

Đáp án:

  1. gut feeling

  2. anxiety

  3. believe

  4. gut feeling

  5. anxiety

  6. believe

  7. gut feeling

  8. anxiety

  9. believe

  10. gut feeling

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời câu hỏi Gut feeling là gì, cũng như cung cấp thêm các kiến thức hữu ích về idiom Gut feeling.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm cách diễn đạt để áp dụng vào các tình huống giao tiếp khác nhau.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ